top of page

(Part 1) Cách xây dựng chỉ báo (Trading Indicator) giao dịch

Elliott và Gann đã trở thành những cái tên quen thuộc trong cộng đồng giao dịch trên toàn thế giới. Những người tiên phong trong phân tích kỹ thuật này đã phát triển một số kỹ thuật được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực này.


Nhưng làm thế nào Ralph Nelson Elliott và WD Gann nghĩ ra những kỹ thuật này và làm thế nào họ trở nên thành công như vậy? Sự thật mà nói, nó không khó như người ta tưởng! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn quy trình xây dựng chỉ báo tùy chỉnh của riêng mình mà bạn có thể sử dụng để đạt được lợi thế so với đối thủ.


Lý lịch


Hãy nhớ lại rằng lý thuyết đằng sau phân tích kỹ thuật cho biết biểu đồ tài chính có tính đến tất cả mọi thứ - tức là tất cả các yếu tố cơ bản và môi trường. Lý thuyết tiếp tục khẳng định rằng các biểu đồ này hiển thị các yếu tố tâm lý có thể được giải thích thông qua các chỉ báo kỹ thuật.


Để hiểu rõ hơn về điều này, chúng ta hãy xem một ví dụ. Các mức thoái lui Fibonacci có nguồn gốc từ một chuỗi toán học: 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, v.v. Chúng ta có thể thấy số hiện tại là tổng của hai số trước đó. Điều này có liên quan gì đến thị trường?


Chà, hóa ra là các mức thoái lui này (33%, 50%, 66%) ảnh hưởng đến quyết định của nhà giao dịch đến mức các mức này đã trở thành một tập hợp các mức hỗ trợ và kháng cự tâm lý. Ý tưởng là, bằng cách tìm những điểm này trên biểu đồ, người ta có thể dự đoán hướng biến động giá trong tương lai.


Các thành phần của một chỉ số (Indicator)


Tất cả các chỉ báo (Indicator) được tạo ra để dự đoán hướng đi của giá khi có một điều kiện nhất định. Các nhà giao dịch cố gắng dự đoán hai điều cơ bản:

  • Các mức hỗ trợ và kháng cự:  Đây là những mức quan trọng vì chúng là những vùng mà giá đảo chiều.

  • Thời gian:  Điều này rất quan trọng vì bạn cần có khả năng dự đoán khi nào biến động giá sẽ xảy ra.


Đôi khi, các chỉ báo dự đoán trực tiếp hai yếu tố này—như trường hợp của Dải Bollinger  hoặc sóng Elliott—nhưng các chỉ báo thường có một bộ quy tắc được ban hành để đưa ra dự đoán.


Ví dụ: khi sử dụng chỉ báo lực đẩy theo chiều rộng (được biểu thị bằng một đường biểu thị các mức động lượng ), chúng ta cần biết mức nào có liên quan. Bản thân chỉ báo chỉ đơn giản là một đường (line). Chỉ báo lực đẩy theo chiều rộng trông tương tự như RSI, ở chỗ nó " giới hạn phạm vi " và được sử dụng để đánh giá động lượng của biến động giá.


Khi đường nằm ở vùng trung tuyến thì có rất ít động lượng. Khi nó tăng lên vùng trên, chúng ta biết rằng động lượng tăng lên và ngược lại. Người ta có thể tìm cách vào một vị thế mua khi động lượng đang tăng lên từ mức thấp và tìm cách bán sau khi động lượng đạt đỉnh ở mức cao. Điều quan trọng là đặt ra các quy tắc để giải thích ý nghĩa của chuyển động của chỉ báo nhằm làm cho chúng trở nên hữu ích.


Với suy nghĩ này, chúng ta hãy xem xét các cách tạo dự đoán. Có hai loại chỉ báo chính: chỉ báo duy nhất và chỉ báo kết hợp. Các chỉ báo duy nhất chỉ có thể được phát triển với các yếu tố cốt lõi của phân tích biểu đồ, trong khi các chỉ báo kết hợp có thể sử dụng kết hợp các yếu tố cốt lõi và các chỉ báo hiện có.


Các thành phần của chỉ số duy nhất


Các chỉ báo duy nhất dựa trên các khía cạnh vốn có của biểu đồ và hàm toán học. Dưới đây là hai trong số các thành phần phổ biến nhất:


1. Hoa văn


Các mô hình chỉ đơn giản là lặp lại các chuỗi giá rõ ràng trong suốt một khoảng thời gian nhất định. Nhiều chỉ báo sử dụng các mô hình để thể hiện những biến động giá có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: lý thuyết Sóng Elliott dựa trên tiền đề rằng tất cả giá đều di chuyển theo một mô hình nhất định được đơn giản hóa trong ví dụ sau:


Mô hình Eliot
Mô hình Eliot

Có nhiều mô hình đơn giản khác mà các nhà giao dịch sử dụng để xác định các vùng biến động giá trong chu kỳ. Một số trong số này bao gồm hình tam giác, hình nêm và hình chữ nhật.


Những loại mô hình này có thể được xác định trong biểu đồ chỉ bằng cách nhìn vào chúng; tuy nhiên, máy tính cung cấp một cách nhanh hơn nhiều để hoàn thành nhiệm vụ này. Các ứng dụng và dịch vụ máy tính cung cấp khả năng tự động định vị các mẫu như vậy.


2. Hàm toán học


Các hàm toán học có thể dao động từ giá trung bình đến các hàm phức tạp hơn dựa trên khối lượng và các thước đo khác. Ví dụ: Dải Bollinger chỉ đơn giản là tỷ lệ phần trăm cố định ở trên và dưới đường trung bình động. Hàm toán học này đưa ra một kênh giá rõ ràng thể hiện các mức hỗ trợ và kháng cự.


Các thành phần của chỉ số lai


Các chỉ báo kết hợp sử dụng kết hợp các chỉ báo hiện có và có thể được coi là hệ thống giao dịch đơn giản. Có vô số cách để kết hợp các yếu tố để tạo thành các chỉ báo hợp lệ. Đây là một ví dụ về sự giao nhau của MA:


Chỉ báo kết hợp này sử dụng một số chỉ báo khác nhau, bao gồm ba trường hợp của đường trung bình động. Trước tiên, người ta phải vẽ các đường trung bình động 3, 7 và 20 ngày dựa trên lịch sử giá.


Sau đó, quy tắc này sẽ tìm kiếm sự giao nhau để mua chứng khoán hoặc sự giao nhau để bán. Hệ thống này chỉ ra mức độ có thể dự kiến ​​chuyển động giá và cung cấp một cách hợp lý để ước tính khi nào điều này sẽ xảy ra (khi các đường gần nhau hơn). Đây là những gì nó có thể trông giống như:


Sự giao nhau giữa các đường trung bình động
Sự giao nhau giữa các đường trung bình động


Theo Investopedia



Theo dõi tiếp các bài viết của chúng tôi tại www.finverse.vn


bottom of page